Cam kết sản phẩm chính hãng
Đặc điểm nổi bật
- Công suất 1500L/h
- Hệ thống lọc RO tiêu chuẩn
- Mạch điều khiển thông minh
- Bảo hành: 12 tháng
- Lưu ý: Một số linh kiện của máy có thể được thay đổi theo thực tế mà vẫn đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
Giá sốc online Liên hệ
mô tả và thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
- Hệ thống lọc nước công nghiệp công suất 1500L/h sản xuất theo quy trình công nghệ cấp chứng nhận phù hợp ISO 9001:2008.
- Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: sản xuất và lắp ráp tại công ty cổ phần Karofi Việt Nam.
- Sử dụng màng lọc RO nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ.
- Hệ thống tem nhãn sắc nét, cụ thể, rõ ràng
- Bao bì được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường






Thông số kỹ thuật
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
I |
Hệ Thống Lọc thô |
|
|
|
|
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
Italy |
1,1KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
Pentair |
1665 |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng |
Kg |
50 |
Viện hoá |
|
4 |
Cát thạch anh |
Kg |
130 |
Viện hoá |
|
5 |
Đá nâng pH |
Kg |
20 |
Viện hoá |
|
6 |
Autoval tự động sục rửa |
cái |
01 |
Pentair |
3 tác dụng |
II |
Hệ Thống Lọc cácbon |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
Pentair |
1665 |
2 |
Autoval tự động sục rửa |
cái |
01 |
Pentair |
3 tác dụng |
3 |
Than hoạt tính NORIT |
Kg |
37,5 |
HALAN |
12,5kg/bao |
III |
Hệ Thống làm mềm nước |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
Pentair |
1665 |
2 |
Hạt nhựa Catrionit |
lít |
150 |
Anh |
C100 |
3 |
Autoval tự động sục rửa, hoàn nguyên |
cái |
01 |
Pentair |
5 tác dụng |
4 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
120lit |
LD |
120 lít |
IV |
Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) |
|
|
|
|
1 |
Bơm chung chuyển( bơm Inox) |
cái |
01 |
Italy |
0,74 kW |
2 |
Fin lọc chứa 5 lõi |
cái |
01 |
JAPAN |
INOX 304 |
3 |
Lõi lọc 20inch (10-5mc) |
chiếc |
05 |
MALAYSIA |
PP-5/20 |
V |
Hệ Thống lọc R/O |
|
|
|
|
1 |
Màng lọc R/O 4040 |
cái |
06 |
USA |
R.O 4040 |
2 |
Vỏ màng RO 4040 |
cái |
06 |
JAPAN |
Inox 304 |
3 |
Bơm tăng áp |
cái |
01 |
Italy |
3 KW, 3pha |
4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 32 |
5 |
Lưu lượng kế (đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
Taiwan |
35lít /phút |
6 |
Thiết bị kiểm tra nước (CDS) |
bộ |
01 |
JAPAN |
0 – 1999 ppm |
7 |
Đồng hồ áp |
cái |
02 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
8 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
9 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
10 |
Thiết bị điều khiển (linh kiện LG) |
bộ |
01 |
Hàn Quốc |
LG |
11 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
|
1 Pha |
VN |
12 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
// |
INOX |
VI |
Hệ Thống lọc vi sinh |
|
|
|
|
1 |
Đèn UV khử trùng |
bộ |
01 |
Bóng USA |
12gallons/p |
2 |
Máy sản xuất ozone (khử trùng) |
bộ |
01 |
VN |
2g/h |
3 |
Đèn UV khử trùng phòng |
bộ |
01 |
VN |
90cm |
4 |
Vỏ lọc 20 inch |
cái |
01 |
Taiwan |
|
5 |
Lõi lọc xác khuẩn 0,2 micron |
cái |
01 |
Hàn Quốc |
0,2 mc |
6 |
Đường ống lắp nội tuyến |
bộ |
01 |
CN Đức |
Hàn nhiệt |
7 |
Công lắp đặt v/chuyển |
bộ |
bộ |
VN |
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
I |
Hệ Thống Lọc thô |
|
|
|
|
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
Italy |
1,1KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
Pentair |
1665 |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng |
Kg |
50 |
Viện hoá |
|
4 |
Cát thạch anh |
Kg |
130 |
Viện hoá |
|
5 |
Đá nâng pH |
Kg |
20 |
Viện hoá |
|
6 |
Autoval tự động sục rửa |
cái |
01 |
Pentair |
3 tác dụng |
II |
Hệ Thống Lọc cácbon |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
Pentair |
1665 |
2 |
Autoval tự động sục rửa |
cái |
01 |
Pentair |
3 tác dụng |
3 |
Than hoạt tính NORIT |
Kg |
37,5 |
HALAN |
12,5kg/bao |
III |
Hệ Thống làm mềm nước |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
Pentair |
1665 |
2 |
Hạt nhựa Catrionit |
lít |
150 |
Anh |
C100 |
3 |
Autoval tự động sục rửa, hoàn nguyên |
cái |
01 |
Pentair |
5 tác dụng |
4 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
120lit |
LD |
120 lít |
IV |
Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) |
|
|
|
|
1 |
Bơm chung chuyển( bơm Inox) |
cái |
01 |
Italy |
0,74 kW |
2 |
Fin lọc chứa 5 lõi |
cái |
01 |
JAPAN |
INOX 304 |
3 |
Lõi lọc 20inch (10-5mc) |
chiếc |
05 |
MALAYSIA |
PP-5/20 |
V |
Hệ Thống lọc R/O |
|
|
|
|
1 |
Màng lọc R/O 4040 |
cái |
06 |
USA |
R.O 4040 |
2 |
Vỏ màng RO 4040 |
cái |
06 |
JAPAN |
Inox 304 |
3 |
Bơm tăng áp |
cái |
01 |
Italy |
3 KW, 3pha |
4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 32 |
5 |
Lưu lượng kế (đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
Taiwan |
35lít /phút |
6 |
Thiết bị kiểm tra nước (CDS) |
bộ |
01 |
JAPAN |
0 – 1999 ppm |
7 |
Đồng hồ áp |
cái |
02 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
8 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
9 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
10 |
Thiết bị điều khiển (linh kiện LG) |
bộ |
01 |
Hàn Quốc |
LG |
11 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
|
1 Pha |
VN |
12 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
// |
INOX |
VI |
Hệ Thống lọc vi sinh |
|
|
|
|
1 |
Đèn UV khử trùng |
bộ |
01 |
Bóng USA |
12gallons/p |
2 |
Máy sản xuất ozone (khử trùng) |
bộ |
01 |
VN |
2g/h |
3 |
Đèn UV khử trùng phòng |
bộ |
01 |
VN |
90cm |
4 |
Vỏ lọc 20 inch |
cái |
01 |
Taiwan |
|
5 |
Lõi lọc xác khuẩn 0,2 micron |
cái |
01 |
Hàn Quốc |
0,2 mc |
6 |
Đường ống lắp nội tuyến |
bộ |
01 |
CN Đức |
Hàn nhiệt |
7 |
Công lắp đặt v/chuyển |
bộ |
bộ |
VN |
Đánh giá và nhận xét về Hệ thống lọc nước công nghiệp công suất 1500L/h
Đăng ký nhận chương trình khuyến mãi !